Thực đơn
Bảo Kê Phân chia hành chínhBản đồ | |||||
---|---|---|---|---|---|
Tên gọi | Chữ Hán | Bính âm | Dân số (2010) | Diện tích (km²) | Mật độ (người/km²) |
Vị Tân | 渭滨区 | Wèibīn Qū | 448.189 | 728 | 616 |
Kim Đài | 金台区 | Jīntái Qū | 394.538 | 332 | 1.188 |
Trần Thương | 陈仓区 | Chéncāng Qū | 595.075 | 2.517 | 236 |
Phượng Tường | 凤翔区 | Fèngxiáng Qū | 483.471 | 1.179 | 410 |
Kỳ Sơn | 岐山县 | Qíshān Xiàn | 459.064 | 855 | 537 |
Phù Phong | 扶风县 | Fúfēng Xiàn | 416.398 | 751 | 554 |
My | 眉县 | Méi Xiàn | 299.988 | 863 | 348 |
Lũng | 陇县 | Lǒng Xiàn | 248.901 | 2.418 | 103 |
Thiên Dương | 千阳县 | Qiānyáng Xiàn | 123.959 | 959 | 129 |
Lân Du | 麟游县 | Línyóu Xiàn | 90.728 | 1.806 | 50 |
Phượng | 凤县 | Fèng Xiàn | 105.492 | 3.187 | 33 |
Thái Bạch | 太白县 | Tàibái Xiàn | 50.928 | 2.780 | 18 |
Thực đơn
Bảo Kê Phân chia hành chínhLiên quan
Bảo Đại Bảo Thy Bảo Anh (ca sĩ) Bảo tồn động vật hoang dã Bảo tàng Quảng Ninh Bảo tồn loài hổ Bảo toàn năng lượng Bảo Lộc Bảo tàng Chứng tích chiến tranh Bảo vật quốc gia (Việt Nam)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Bảo Kê http://www.weather.com.cn/cityintro/101110901.shtm... http://www.baoji.gov.cn http://www.luqyu.cn/tongjishow.asp?tid=988 http://www.demographia.com/db-worldua.pdf //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://web.archive.org/web/20120325040709/http://...